Danh sách con em Hạ Trạch tại Hà Nội
13:29 - 20/10/2010
Bà con nào chưa có tên hoặc có tên nhưng thông tin chưa chính xác, chưa đủ vui lòng thông báo với Ban điều hành để cập nhật tiếp
TT |
HỌ VÀ TÊN
| NĂM SINH | ĐỊA CHỈ NHÀ RIÊNG | ĐIỆN THOẠI |
1 | Nguyễn Văn Thiều | 1929 | 66, ngõ 91, đường Hoàng Quốc Việt | 3.8364313; 0912315102 |
2 | Lê Chiêu Sơn | 1962 | 20, ngõ 8, đường 800 Nghĩa Đô | 3.7565028 |
3 | Lưu Bá Ngọc | 1962 | P6.A4, Nghĩa Tân Bắc | 3.8361499; 0942886699 |
4 | Lưu Thị Mận | 1931 | P219.D4, Nghĩa Tân Nam | 3.8362652 |
5 | Lưu Trọng Hồng | 1941 | Nhà 34/26, ngõ 58, Đào Tấn | 3.7661640 |
6 | Phan Đình Châu | 1946 | Nhà 115C, Tổ 15, Ngõ 1199, Đường Láng, Phường Láng Thượng | 3.7661567; 0913092005 |
7 | Nguyễn Văn Khiêm | 1948 | Tập thể Đại học Sư phạm | 3.8334050 |
8 | Lê Văn Hồng | 1942 | T2 Trường SQTC, Mỹ Đình | 3.7680168 |
9 | Lê Thị Lý | 1945 | Nhà 51, Phố Nguyễn Khang, Trung Hoà | 3.7844984 |
10 | Nguyễn Văn Trung | 1967 | Ngõ 76 Nguyễn Chí Thanh | 0903429020 |
11 | Lưu Đức Hoàng |
| 704 Nhà A, tòa nhà An Sinh, Mỹ Đình I, Từ Liêm | 0904373899 |
12 | Lê Quang Diệu | 1937 | Nhà 293, Phố Quan Nhân, Nhân Chính | 3.8587570 |
13 | Nguyễn Khắc Lý | 1943 | 5, Ngõ 12, Phố Chính Kinh, Nhân Chính | 3.5582080 |
14 | Phan Thị Hồng | 1933 | P 313, C3, Thanh Xuân Bắc | 3.8543279 |
15 | Lưu Đức Dũng | 1963 | P309, A1, Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Bắc | 3.8588155 |
16 | Phan Đình Trân | 1944 | Phòng 212, nhà C2, Tập thể Đại học Bưu điện, Hà Đông | 3.8546778 |
17 | Nguyễn Thị Tuất | 1936 | 28C Ngõ 1, Tập thể Cầu Biêu | 3.6881199 |
18 | Lưu Trọng Hà | 1971 | 32, Võ Thị Sáu, Thị xã Hà Đông | 3.3826534; 09820412889 |
19 | Lưu Văn Bôi | 1931 | Tập thể gạch Ngải Cầu | 3.3651472 |
20 | Lê Chiêu Hoành | 1928 | Tập thể gạch Ngãi Cầu | 3.3655989 |
21 | Lê Chiêu Chiến | 1967 | Tập thể gạch Ngãi Cầu | 3.3845277; 0915069889 |
22 | Nguyễn Thị Trí | 1942 | 18, Ngõ 44, Phố Quan Nhân | 3.5583605 |
23 | Lưu Đức Hà | 1960 | 506, B9, Thanh Xuân Bắc | 3.8543279 |
24 | Lê Thị Tho | 1964 | Khu Trung Hòa Nhân Chính | 0918275688 |
25 | Lưu Đức Khương | 1958 | 9, Ngõ 127, Nguyễn Trãi | 3.8588410 |
26 | Lê Thị Liên | 1960 | 85 Ngõ 44, phố Triều Khúc | 0913525145 |
27 | Lê Xuân Cước | 1923 | 25, Ngách 64, Ngõ 124, Đường Âu Cơ | 3.9594540 |
28 | Lê Quang Lý | 1940 | 6, Ngách 43, Ngõ 310, Đường Nghi Tàm | 3.7160720 |
29 | Nguyễn Văn Dương | 1948 | 16A, Ngõ 13, Đường Tô Ngọc Vân | 3.7182349 |
30 | Lê Quốc Hàm | 1943 | Thôn Đông, Làng Xuân Đỉnh | 3.8388655; 0913593648 |
31 | Lê Văn Nhuệ | 1938 | Tập thể Lâm nghiệp Phúc Xá | 3.7166738 |
32 | Lưu Văn Sáo | 1923 | P504, B7, Thành Công | 3.8310201 |
33 | Lưu Đức Hồng | 1935 | 15/88, Tổ 13C, PhườngThịnh Quang | 3.8531995 |
34 | Lưu Đức Huỳnh | 1938 | 116, ngách 116/67, Ngõ 161 Thái Hà | 3.8562185 |
35 | Nguyễn Văn Lợi | 1958 | P106, C1C, Láng Hạ | 3.8351555 |
36 | Lưu Xã Hội | 1949 | 10A, Ngõ 37, Phố Thái Thịnh | 3.8573402 |
37 | Lưu Thanh Sơn | 1938 | 38, Ngõ 165, Phố Thái Hà | 3.8561480 |
38 | Lưu Hồng Việt | 1972 | Nhà 45, Ngõ 152, Hào Nam | 3.5111832 |
39 | Nguyễn Thị Thanh | 1949 | Cụm 5, bảng B, Phương Liệt, Hoàng Mai | 3.6472202 |
40 | Lưu Đức Lộc | 1954 | 9, Phố Láng Hạ | 0913410558 |
41 | Lê Quốc Sơn | 1941 | 114/4 Xã Đàn | 3.5726173; 0945852663 |
42 | Lê Thị Phiếu | 1932 | Ngõ 85 Nam Đồng | 3.5330896 |
43 | Lê Thị Bích Điểu | 1938 | P5, G5, Tập thể Nam Đồng | 3.5332048 |
44 | Lưu Văn Vạn | 1938 | 114 Nguyễn Lương Bằng | 3.5111812 |
45 | Đặng Thị Điểu | 1942 | 15/16/1 Ngõ 22 Lê Duẩn | 3.5184954 |
46 | Nguyễn Phong | 1929 | 61 Ngõ 1194 Đường Láng | 2.4525893 |
47 | Lưu Minh Tuấn |
| Thái Thịnh, | 0912060320 |
48 | Lưu Văn Vạn |
| Tây Sơn |
|
49 | Lê Văn Thịnh | 1946 | 124 Lê Duẩn | 3.8220923 |
50 | Lưu Trọng Dương | 1946 | 66 Nguyễn Thái Học | 3.8435136 |
51 | Lưu Đức Thành | 1948 | 21D Hàng Bài | 3.8240978 |
52 | Lưu Thị Hường | 1946 | Tầng 2, 21D, Hàng Bài | 3.8240978 |
53 | Lưu Trọng Chí | 1960 | 12A Lý Nam Đế | 3.8433882 |
54 | Nguyễn Văn Bính | 1958 | Công an Phường Hàng Trống | 3.8252786; 0913218299 |
55 | Nguyễn Đình Sơn | 1954 | 44 Yết Kiêu | 0908358847 |
56 | Nguyễn Thiết Sơn | 1956 | P31, 9 Trần Hưng Đạo |
|
57 | Nguyễn Tuấn Dũng | 1929 | Số 6, ngõ 159, Hồng Mai | 3.6251313 |
58 | Nguyễn Thị Cảnh | 1944 | Nhà 13, Ngõ 103, Phố Trương Định | 3.6244368 |
59 | Lê Thị Mận | 1939 | Số 4, lô M2, Yên Hòa | 3.7821464 |
60 | Nguyễn Trọng Đài | 1945 | Giáp Tứ, Tân Mai | 3.6610218 |
61 | Lưu Quí Thám | 1942 | 3B, Ngách 51/2, Phố Lãng Yên | 3.9840149 |
62 | Nguyễn Tý | 1956 | Ngách 529/60, Phố Yên Lạc | 3.6361547 |
63 | Lưu Đức Tương | 1956 | Tổ 5, Cụm 21, Gia Lâm | 3.8732144 |
64 | Nguyễn Danh Sáng | 1957 | 10, B9, Tập thể 918, Gia Thuỵ | 3.8753191 |
65 | Lưu Văn Hội | 1964 | K10, Tổ 9, Gia Lâm | 3.8730844 |
66 | Lưu Thị Liên | 1946 | 41, Tổ 18, Đức Giang | 3.8772420 |
67 | Lưu Minh Đức | 1970 | Sân bay Nội Bài |
|
68 | Lê Thị Thơm | 1957 | Trường Sỹ Quan Lục quân |
|
69 | Lê Chiêu Hải |
| Sơn Tây |
|
70 | Lưu Thanh Tùng | 1968 | Hà Đông |
|